Tại Việt Nam, gỗ pơ mu đã trở nên quen thuộc với nhiều người yêu thích gỗ nhờ vào giá trị thẩm mỹ, lợi ích sức khỏe và độ bền vững mà nó mang lại cho gia đình. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều người chưa biết rõ về loại gỗ này. Vì thế hãy cùng Đồ Gỗ Hòa Hoan tìm hiểu về những đặc điểm và ứng dụng của nó trong nội thất qua bài viết sau đây nhé.
Gỗ pơ mu là gỗ gì?
Gỗ pơ mu thuộc nhóm IIA trong bảng phân loại gỗ tại Việt Nam, được khai thác từ cây cổ thụ pơ mu. Loài cây này sinh trưởng ở các vùng núi cao từ 900m đến 1980m. Tên khoa học của gỗ pơ mu là Fokienia, thuộc họ Hoàng đàn và có sự lai tạo giữa hai chi Chamaecyparis và Calocedrus.
Với các dân tộc thiểu số, gỗ pơ mu còn được biết đến với nhiều tên gọi thân thuộc như gỗ đinh hương, gỗ khơ mu, gỗ tô hạp hương, gỗ mạy long lanh,… Điểm nổi bật của gỗ pơ mu là khả năng đuổi côn trùng và chống mối mọt nhờ vào mùi hương đặc trưng của nó. Giá gỗ pơ mu nguyên khối khá cao, phụ thuộc vào chất lượng, tuổi thọ và kích thước thớ gỗ.
Đặc điểm của gỗ pơ mu
Gỗ pơ mu là loại cây gỗ lớn với thân cây to. Là loại gỗ quý hiếm, việc khai thác gỗ pơ mu không được thực hiện tự do như nhiều loại gỗ khác. Tuy nhiên, nhờ cốt gỗ dày và giá trị cao, người dân đã tăng cường trồng cây pơ mu để đáp ứng nhu cầu khai thác. Cụ thể:
Về phần thân
Cây pơ mu trưởng thành có thể cao từ 20-30m. Khi cây đạt đến tuổi trưởng thành, thân cây sẽ xuất hiện những vết rạn nứt dọc theo thân. Về mặt ngoài, thân cây pơ mu có màu nâu đậm và vỏ cây mỏng, dễ bị tróc nếu còn non. Một đặc điểm nổi bật của cây là mùi thơm nhẹ nhàng, dễ chịu.
Cây pơ mu không thích hợp với bóng râm, phát triển tốt trong môi trường ẩm mát và cần lượng mưa lớn, phù hợp với khí hậu Việt Nam. Đây là loài cây quan trọng được khuyến khích trồng ở các vùng núi cao phía Tây Bắc và Tây Nguyên, ở độ cao từ 900m trở lên. Cây pơ mu phát triển mạnh ở các khu vực như Đắk Nông, Đắk Lắk.
Dẻo và đàn hồi
Gỗ pơ mu có độ dẻo và đàn hồi rất tốt. Khi gia công sản xuất, thợ mộc phải xẻ thanh gỗ pơ mu thành những mảnh nhỏ, sau đó làm khô và ghép lại để tạo thành phẩm. Nếu chất lượng gỗ không tốt, thành phẩm sẽ dễ bị gãy, nứt. Nhưng với gỗ pơ mu, dù trải qua nhiều công đoạn, gỗ vẫn giữ được độ đàn hồi.
Cốt gỗ đặc
Đặc điểm ấn tượng nhất của cây pơ mu là cốt gỗ. Cốt gỗ đặc, bền và không bị mối mọt. Lá cây trưởng thành có hình dáng chéo hình chữ thập, so le ngắn dài không đều. Mùi thơm tự nhiên đặc trưng của gỗ pơ mu khiến giá thành của nó không hề rẻ, chỉ những người đam mê gỗ thượng lưu mới có điều kiện sử dụng.
Những ưu điểm nổi bật nhất sẽ bao gồm:
- Cốt gỗ thơm, mùi thơm đặc trưng có khả năng xua đuổi côn trùng.
- Cốt gỗ đặc, bền, chống mọt nhưng lại rất nhẹ.
- Vân gỗ pơ mu đẹp sắc nét, rõ ràng.
- Khi cây còn non, thân cây có màu vàng trắng sáng; khi trưởng thành, thân cây chuyển sang màu nâu đậm.
- Gỗ pơ mu lâu năm rất cứng, đanh, thớ gỗ mịn, ít xơ nên bền chặt và chống được cong vênh khi sử dụng.
Trước đây, ở Việt Nam, gỗ pơ mu được sử dụng để làm quan tài và chế tác những tác phẩm nghệ thuật có giá trị cao. Tinh dầu từ gỗ pơ mu cũng được chưng cất và sử dụng trong liệu pháp mùi hương, được gọi là dầu pemou.
Gỗ pơ mu thuộc nhóm mấy?
Trong phân loại gỗ tại Việt Nam, gỗ pơ mu được xếp vào nhóm IIA, thuộc họ Hoàng đàn (Cupressaceae), và là kết quả lai tạo giữa hai chi Chamaecyparis và Calocedrus. Theo nghị định 32/2006/NĐ-CP ngày 30 tháng 03 năm 2006, việc khai thác gỗ pơ mu không được thực hiện tự do mà phải tuân theo quy định.
Cây pơ mu đã được công nhận là cây di sản gỗ quý. Nó có những đặc điểm tương đồng với các loại gỗ tuyết tùng trong họ Bách, nổi bật với mùi thơm đặc trưng. Gỗ pơ mu thường được các cộng đồng Dao và Lào sử dụng để làm vách ngăn và lợp mái nhà.
Khu vực phân bố chính của cây gỗ pơ mu
Cây pơ mu phân bố rộng rãi ở các tỉnh miền Bắc như Bắc Giang, Hà Giang, Sơn La, và miền Trung bao gồm Nghệ An, Đắc Lắc, Kon Tum, Lâm Đồng, Gia Lai, kéo dài đến Bắc Lào.
Gần đây, một quần thể cây pơ mu đã được tìm thấy tại dãy núi cao 1100 mét ở xã La Dêê, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam. Tuy nhiên, khu rừng pơ mu này đã bị khai thác trái phép, gây ra nhiều thiệt hại nghiêm trọng kể từ khi được phát hiện.
Phân loại gỗ pơ mu có thể bạn chưa biết
Hiện nay, gỗ pơ mu có thể được phân loại theo nguồn gốc hoặc đặc điểm màu sắc của gỗ.
Phân loại theo nguồn gốc
Gỗ pơ mu được chia thành ba loại tùy theo nơi cây được trồng:
- Gỗ pơ mu Việt Nam: Được thu hoạch từ cây pơ mu trồng ở các tỉnh như Bắc Giang, Hà Tĩnh, Hà Giang, Hòa Bình, Lào Cai, Sơn La, Yên Bái, Đắk Lắk, Gia Lai, Lâm Đồng, và các khu vực khác.
- Gỗ pơ mu Trung Quốc: Được trồng và thu hoạch từ cây pơ mu ở các tỉnh như Chiết Giang, Vân Nam, Phúc Kiến.
- Gỗ pơ mu Lào: Được khai thác từ cây pơ mu trồng ở miền Bắc của Lào.
Dù có nguồn gốc khác nhau, các đặc điểm và chất lượng của gỗ pơ mu vẫn tương đương nhau.
Xem thêm: Mua chiếu ngựa nguyên khối gỗ lim ở đâu giá rẻ và chất lượng?
Phân loại theo đặc điểm và màu sắc
Theo đặc điểm và màu sắc của gỗ, pơ mu được phân thành hai loại:
- Gỗ pơ mu trắng: Thịt gỗ có màu trắng hoặc vàng nhạt, với các vân gỗ có dải màu từ vàng nhạt đến nâu. Loại gỗ này thường được sử dụng trong thiết kế nội thất và điêu khắc để tạo ánh sáng cho không gian.
- Gỗ pơ mu đỏ: Thịt gỗ có màu đỏ đậm hoặc nâu, với vân gỗ đậm nhưng không có phân vùng màu sắc rõ ràng như gỗ pơ mu trắng. Loại gỗ này thường được dùng để chế tác các món đồ nội thất như tủ, bàn, giường, mang lại cảm giác ấm cúng cho không gian sống.
Những ưu và nhược điểm của gỗ pơ mu
Loại gỗ này rất được ưa chuộng trong thiết kế nội thất nhờ vào các vân gỗ đẹp mắt và sắc nét. Tuy nhiên, gỗ pơ mu cũng có những ưu điểm và hạn chế mà chúng ta nên cân nhắc.
Ưu điểm
Các lợi ích nổi bật của gỗ pơ mu bao gồm:
- Màu sắc và vân gỗ: Gỗ pơ mu có màu sắc tinh tế và các vân gỗ đẹp mắt, sắc nét.
- Mùi hương: Mùi thơm tự nhiên của gỗ pơ mu mang đến cảm giác dễ chịu và thư giãn.
- Trọng lượng và độ bền: Gỗ có trọng lượng nhẹ nhưng rất bền, có thể tồn tại hàng trăm năm. Một số công trình cổ từ gỗ pơ mu đã kéo dài đến 300 năm.
- Chất lượng: Gỗ pơ mu có độ cứng cao và khả năng chịu lực tốt.
- Khả năng chống côn trùng: Gỗ có tác dụng xua đuổi côn trùng và muỗi.
- Tinh dầu: Tinh dầu từ gỗ pơ mu có giá trị trong việc kháng khuẩn, chống viêm và giảm căng thẳng.
Nhược điểm
Vì là loại gỗ quý hiếm, gỗ pơ mu cũng có một số nhược điểm như sau:
- Khó mua: Gỗ pơ mu thường khó tìm và dễ gặp phải hàng giả.
- Giá thành cao: Chi phí để mua gỗ pơ mu rất đắt.
- Khan hiếm và không đồng nhất: Mặc dù thị trường gỗ pơ mu khá hạn chế, nhưng lại có nhiều sản phẩm kém chất lượng.
Xem thêm: Ưu điểm vượt trội của chiếu ngựa hương xám
Cách nhận biết gỗ pơ mu chính xác nhất
Dựa trên các đặc điểm đặc trưng của gỗ pơ mu, dưới đây là những phương pháp hiệu quả nhất để nhận diện gỗ pơ mu:
Nhận biết gỗ Pơ mu trong tự nhiên
Để xác định cây pơ mu trong tự nhiên, bạn có thể dựa vào những đặc điểm ngoại hình của cây như hình dáng và chiều cao. Cây pơ mu thường chỉ mọc ở những vùng núi đá cao, nơi có khí hậu mát mẻ và lượng mưa lớn.
Cây pơ mu có vỏ màu vàng hoặc nâu, với chiều cao dao động từ 20-30m. Lá của cây có màu xanh đậm, hình chữ thập và kích thước không đồng đều, dài từ 2-10mm.
Nhận biết gỗ Pơ mu đã chế tác
Khi gỗ pơ mu đã được chế tác thành sản phẩm, bạn có thể nhận diện bằng cách kiểm tra kỹ lưỡng bề mặt gỗ. Gỗ pơ mu chưa qua xử lý có thớ gỗ mịn, màu vàng, vân gỗ rõ ràng và trọng lượng nhẹ.
Một đặc điểm quan trọng để nhận diện là mùi hương đặc trưng của gỗ, mùi này có thể kéo dài đến 3 năm sau khi bề mặt gỗ được xử lý. Thêm vào đó, gỗ pơ mu thật không bị mối mọt hoặc ẩm mốc.
Gỗ pơ mu có tốt không? Gỗ pơ mu giá bao nhiêu?
Gỗ pơ mu với những đặc tính quý báu và tính ứng dụng rộng rãi trong thương mại cũng như đời sống, luôn duy trì nhu cầu cao. Tuy nhiên, giá của loại gỗ này không cố định và có sự biến động trên thị trường.
Để xác định giá chính xác, cần cân nhắc nhiều yếu tố như chất lượng vân gỗ, tuổi thọ từ lúc khai thác, kích thước thớ gỗ và các yếu tố liên quan khác. Thường thì, giá gỗ pơ mu dạng hộp có kích thước mặt từ 20 – 40cm và chiều dài từ 200 – 500 cm dao động từ 20 – 25 triệu đồng mỗi mét khối.
Một số ứng dụng của gỗ pơ mu trong thiết kế nội thất
Gỗ pơ mu nằm trong danh sách bảo vệ, không đủ đáp ứng nhu cầu tiêu thụ, dẫn đến giá thành cao và các sản phẩm nội thất từ loại gỗ này thường có mức giá đắt đỏ. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến của gỗ pơ mu trong ngành nội thất:
Chế tạo bàn ghế bằng gỗ Pơ mu
Gỗ pơ mu thường được sử dụng để chế tạo bàn ghế nhờ vào các họa tiết độc đáo và phong cách truyền thống. Các mẫu bàn ghế từ gỗ pơ mu ngày càng phong phú và tinh xảo nhờ vào sự khéo léo của các nghệ nhân điêu khắc. Giá trị quý hiếm của gỗ pơ mu cũng làm cho các sản phẩm bàn ghế từ loại gỗ này trở thành món nội thất xa xỉ và cao cấp.
Làm giường ngủ từ gỗ Pơ mu
Giường ngủ làm từ gỗ pơ mu được nhiều gia chủ ưa chuộng dù có giá thành cao hơn các loại gỗ khác. Giường gỗ pơ mu không chỉ sở hữu vẻ đẹp tự nhiên và nổi bật với vân gỗ ấn tượng mà còn mang đến hương thơm dễ chịu, góp phần tạo ra giấc ngủ sâu và thư thái hơn.
Ốp trần bằng gỗ Pơ mu
Gỗ pơ mu cũng là sự lựa chọn phổ biến để ốp trần, phù hợp với cả phong cách hiện đại và cổ điển. Đặc tính nổi bật của gỗ pơ mu như độ bền cao và khả năng chống ẩm mốc làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều công trình.
Với các màu sắc vân gỗ tinh tế, trần gỗ pơ mu sẽ tạo nên không gian sang trọng và quý phái, đồng thời mang đến hương thơm nhẹ nhàng.
Ốp sàn bằng gỗ Pơ mu
Gỗ pơ mu có mùi hương nhẹ nhàng và dễ chịu, vì vậy khi dùng để ốp sàn, nó sẽ tạo ra không gian thơm tho và thư thái cho ngôi nhà của bạn, giúp tinh thần luôn được thoải mái.
Ngoài ra, gỗ pơ mu chứa tinh dầu có khả năng đẩy lùi muỗi và côn trùng hiệu quả. Đặc biệt, với độ bền cao, ít bị cong vênh và bề mặt nhẵn mịn, gỗ pơ mu là sự lựa chọn lý tưởng cho việc ốp sàn.
Xem thêm: Kích thước chiếu nguyên khối tiêu chuẩn là bao nhiêu?
Hy vọng rằng với những thông tin chi tiết về gỗ pơ mu, bạn đã có cái nhìn rõ nét hơn về giá trị và ứng dụng của loại gỗ quý hiếm này. Sự kết hợp giữa vẻ đẹp tự nhiên và độ bền vượt trội của gỗ pơ mu chắc chắn sẽ mang lại sự hài lòng cho mọi thiết kế nội thất.